Đọc nhanh: 鞋舌车压边线 (hài thiệt xa áp biên tuyến). Ý nghĩa là: May chằn biên LG.
鞋舌车压边线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. May chằn biên LG
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋舌车压边线
- 她 一边 纳 鞋底 , 一边 和 婆婆 说 白话
- cô ấy vừa khâu đế giầy vừa nói chuyện nhà với mẹ chồng
- 在 我 左边 肩膀 处 的 白色 厢式车 里
- Xe van màu trắng trên vai trái của tôi.
- 我 检查 了 车 的 胎压
- Tôi đã kiểm tra áp suất lốp trên xe.
- 他们 在 边境线 把关
- Họ đang canh giữ ở biên giới.
- 一辆 救护车 急驰 而 来 , 人们 纷纷 往 两边 躲让
- chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.
- 那辆车 突然 撞 向 了 路边 的 电线杆
- Chiếc xe đó đột nhiên đâm vào cột điện bên đường.
- 他们 得 乘车 直到 路线 的 终点
- Họ phải đi xe cho đến cuối tuyến đường.
- 公共汽车 线路
- tuyến xe buýt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
线›
舌›
车›
边›
鞋›