Đọc nhanh: 单打边线 (đơn đả biên tuyến). Ý nghĩa là: Đường biên đánh đơn.
单打边线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đường biên đánh đơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单打边线
- 单打一
- chỉ tập trung làm một việc.
- 姐姐 简单 地 打扮 了 一番
- Chị gái tôi ăn mặc đơn giản.
- 单数 的 票 今天 打折
- Vé có số lẻ hôm nay được giảm giá.
- 上边 的 窗户 可以 打开
- Cửa sổ bên trên có thể mở ra.
- 他们 在 海边 打炮
- Họ đang bắn pháo ở bờ biển.
- 他 一 觉醒 来 边 打呵欠 边 伸懒腰
- Ngay khi tỉnh dậy, anh ta vừa ngáp vừa duỗi cơ thể.
- 他 打了个 呵欠 , 揉 了 揉 眼睛 , 就 到 前边 屋里 去 了
- Anh ta há một cái ngáy, xoa mắt và đi vào phòng trước.
- 企业 的 领导 身临 前线 , 跟 工人 群众 打成一片
- lãnh đạo xí nghiệp tham gia vào tuyến trước, cùng với quần chúng công nhân kết thành một khối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
打›
线›
边›