Đọc nhanh: 平面式油压裁 (bình diện thức du áp tài). Ý nghĩa là: Máy chặt bàn thủy lực.
平面式油压裁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy chặt bàn thủy lực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平面式油压裁
- 前面 道路 平坦
- Con đường phía trước bằng phẳng.
- 绷紧 的 薄膜 状物 挤压 得 很 紧 的 平板 或 薄膜 , 如 鼓面
- Là tấm hoặc màng mỏng được ép chặt bằng vật liệu màng mỏng căng cứng, như mặt trống.
- 他 在 使用 平板 修整 地面
- Anh ấy đang dùng máy mài phẳng để làm phẳng mặt đất.
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 你 把 这 几桶 油 放到 外面 去 吧
- Bạn hãy lấy mấy thùng dầu này ra ngoài đi.
- 面对 压力 , 他 选择 躺平
- Đối mặt với áp lực, anh ấy chọn từ bỏ.
- 他们 面临 着 巨大 的 压力
- Họ đang đối mặt với áp lực to lớn.
- 你 帮 我 把 地面 铲平
- Bạn giúp tôi san phẳng mặt đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
平›
式›
油›
裁›
面›