Đọc nhanh: 鞋头片车压边线 (hài đầu phiến xa áp biên tuyến). Ý nghĩa là: May chằn MTM.
鞋头片车压边线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. May chằn MTM
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋头片车压边线
- 交通 车辆 不停 的 喧闹声 使 我们 得不到 片刻 安宁
- Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 一辆 救护车 急驰 而 来 , 人们 纷纷 往 两边 躲让
- chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.
- 那辆车 突然 撞 向 了 路边 的 电线杆
- Chiếc xe đó đột nhiên đâm vào cột điện bên đường.
- 他 的 车 从 左边 超过 了 前面 的 卡车
- Xe của anh ấy từ bên trái vượt qua chiếc xe tải trước mặt.
- 这些 火车头 在 1940 年 以前 一直 在 大 西部 铁路线 上 运行
- Những đầu tàu này đã hoạt động trên tuyến đường đường sắt miền Tây lớn cho đến trước năm 1940.
- 他 在 路边 等 公交车
- Anh ấy đợi xe buýt ven đường.
- 你 头发 上 为何 有 牙线
- Sao bạn có chỉ nha khoa trên tóc?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
头›
片›
线›
车›
边›
鞋›