Đọc nhanh: 鞋舌贴织带补强,鞋舌内里贴补强泡棉 (hài thiệt thiếp chức đới bổ cường hài thiệt nội lí thiếp bổ cường phao miên). Ý nghĩa là: Dán độn quai xỏ vào LG và dán độn foam vào lót LG.
鞋舌贴织带补强,鞋舌内里贴补强泡棉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dán độn quai xỏ vào LG và dán độn foam vào lót LG
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋舌贴织带补强,鞋舌内里贴补强泡棉
- 心神 失常 , 则 舌 强舌謇 , 语言障碍
- Tâm loạn thì lưỡi mạnh, ngôn ngữ cũng rối loạn.
- 她 把 贴己 首饰 卖 了 , 贴补家用
- Cô ấy bán đi đồ nữ trang của mình, bù vào chi tiêu gia đình.
- 你 家里 托人 带来 棉鞋 两双 , 请 你 便 中 进城 来取
- nhà anh có gởi người mang đến hai đôi giày vải, mời anh khi thuận tiện vào thành lấy về.
- 企业 会 补贴 员工 的 通勤 费用
- Doanh nghiệp sẽ trợ cấp chi phí đi lại cho nhân viên.
- 政府 不断 补贴 受灾地区 的 重建
- Chính phủ liên tục trợ cấp tái thiết khu vực bị thiên tai.
- 还有 存 的 料子 贴补 着 用 , 现在 先不买
- còn vật liệu để dành dùng bù vào, bây giờ chưa mua vội.
- 小强 怒目圆睁 , 眉毛 竖起 , 头发 根根立 起 , 嘴里 喷出 刺耳 的 声音
- Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.
- 你 的 鞋 破 了 , 最好 补 一下
- Giày của bạn bị rách rồi, tốt nhất bạn nên vá chúng lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
带›
强›
棉›
泡›
织›
舌›
补›
贴›
里›
鞋›