Đọc nhanh: 鞋舌泡棉 (hài thiệt phao miên). Ý nghĩa là: Xốp lưỡi gà.
鞋舌泡棉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xốp lưỡi gà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋舌泡棉
- 两手 在 水里 泡 得 发白
- hai tay ngâm trong nước, trắng nhợt cả ra.
- 你 家里 托人 带来 棉鞋 两双 , 请 你 便 中 进城 来取
- nhà anh có gởi người mang đến hai đôi giày vải, mời anh khi thuận tiện vào thành lấy về.
- 她 买 了 一双 棉鞋
- Cô ấy đã mua một đôi giày bông.
- 泡 棉 材料 轻便 且 耐用
- Mút xốp nhẹ, chắc chắn.
- 泡 棉有 什么 特点 ?
- Mút xốp có đặc điểm gì.
- 他 买 了 一双 小号 的 鞋
- Anh ấy đã mua một đôi giày cỡ nhỏ.
- 今年 的 棉花 获得 大丰收
- Năm nay bông được mùa to.
- 他 买 了 一双 新 鞋子
- Anh ấy đã mua một đôi giày mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棉›
泡›
舌›
鞋›