Đọc nhanh: 鞋舌与鞋舌上片内里贴合 (hài thiệt dữ hài thiệt thượng phiến nội lí thiếp hợp). Ý nghĩa là: Dán LG và MTLLG.
鞋舌与鞋舌上片内里贴合 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dán LG và MTLLG
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋舌与鞋舌上片内里贴合
- 他 没 穿鞋 , 看上去 矮多 了
- Anh ta không mang giày, trông thấp hơn rất nhiều.
- 他 额头 上 贴着 一片 创可贴
- Anh ấy dán một miếng băng dính trên trán.
- 广告 上 的 鞋 很 好看 一定 价格不菲
- Đôi giày trên quảng cáo rất đẹp, chắc chắn rất đắt tiền.
- 她 用力 摩擦 鞋子 上 的 污渍
- Cô ấy cọ mạnh vết bẩn trên giày.
- 掸 掉 鞋 上 的 浮土
- phủi sạch lớp bụi phủ trên giày.
- 这双鞋 我 穿 上 大小 正合适
- Đôi giày này tôi mang size rất vừa.
- 他 把 小 纸片 贴上去
- Anh ấy dán các mảnh giấy nhỏ vào.
- 使用 合适 的 光学 卡口 可 与 任何 内窥镜 连接
- Thâu kính quang học phù hợp có thể kết nối với bất kỳ đầu nối nội soi nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
与›
内›
合›
片›
舌›
贴›
里›
鞋›