生机勃勃 shēngjī bóbó
volume volume

Từ hán việt: 【sinh cơ bột bột】

Đọc nhanh: 生机勃勃 (sinh cơ bột bột). Ý nghĩa là: tràn đầy sức sống.

Ý Nghĩa của "生机勃勃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

生机勃勃 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tràn đầy sức sống

full of vitality

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生机勃勃

  • volume volume

    - 百花盛开 bǎihuāshèngkāi 百鸟 bǎiniǎo 齐鸣 qímíng 地上 dìshàng 一片 yīpiàn 蓬勃 péngbó de 生意 shēngyì

    - Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.

  • volume volume

    - 生气勃勃 shēngqìbóbó

    - tràn đầy sinh khí

  • volume volume

    - 生机勃发 shēngjībófā

    - sức sống tràn trề

  • volume volume

    - 勃然大怒 bórándànù

    - hầm hầm giận dữ

  • volume volume

    - 生命 shēngmìng 朝气 zhāoqì cháng 蓬勃 péngbó

    - Sự sống tràn đầy khí thế.

  • volume volume

    - 春天 chūntiān dào le 田野 tiányě 生意 shēngyì 勃勃 bóbó

    - Xuân đã về, khắp cánh đồng căng tràn sức sống.

  • volume volume

    - 生气勃勃 shēngqìbóbó ( 生命力 shēngmìnglì qiáng 富有 fùyǒu 朝气 zhāoqì )

    - tràn đầy sức sống.

  • volume volume

    - 放眼望去 fàngyǎnwàngqù 一派 yīpài 生气勃勃 shēngqìbóbó de 景象 jǐngxiàng

    - phóng tầm mắt nhìn thấy một cảnh tượng đầy sức sống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lực 力 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bột
    • Nét bút:一丨丶フフ丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JDKS (十木大尸)
    • Bảng mã:U+52C3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa