勃勃 bóbó
volume volume

Từ hán việt: 【bột bột】

Đọc nhanh: 勃勃 (bột bột). Ý nghĩa là: bừng bừng; hừng hực; tràn trề; dào dạt; đầy rẫy. Ví dụ : - 生气勃勃 tràn đầy sinh khí. - 朝气勃勃 khí thế tràn trề. - 兴致勃勃 hăng hái

Ý Nghĩa của "勃勃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

勃勃 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bừng bừng; hừng hực; tràn trề; dào dạt; đầy rẫy

精神旺盛或欲望强烈的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 生气勃勃 shēngqìbóbó

    - tràn đầy sinh khí

  • volume volume

    - 朝气 zhāoqì 勃勃 bóbó

    - khí thế tràn trề

  • volume volume

    - 兴致勃勃 xìngzhìbóbó

    - hăng hái

  • volume volume

    - 野心勃勃 yěxīnbóbó

    - dã tâm đầy rẫy

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勃勃

  • volume volume

    - 鲍勃 bàobó · 马利 mǎlì zài 斯塔 sītǎ 法教日 fǎjiàorì 喷得 pēndé hái hěn

    - Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.

  • volume volume

    - 勃然大怒 bórándànù

    - hầm hầm giận dữ

  • volume volume

    - 勃然变色 bóránbiànsè

    - Cô ấy bỗng thay đổi sắc mặt.

  • volume volume

    - 弟弟 dìdì 兴致勃勃 xìngzhìbóbó 观看 guānkàn 动画片 dònghuàpiān

    - Em trai rất hào hứng khi xem phim hoạt hình

  • volume volume

    - 市场需求 shìchǎngxūqiú 蓬勃 péngbó 增长 zēngzhǎng

    - Nhu cầu thị trường đang tăng trưởng mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 年轻人 niánqīngrén 总是 zǒngshì 朝气蓬勃 zhāoqìpéngbó

    - Người trẻ luôn tràn đầy sức trẻ.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 朝气蓬勃 zhāoqìpéngbó 玩耍 wánshuǎ

    - Bọn trẻ chơi đùa rất sôi nổi.

  • volume volume

    - 开学 kāixué 第一天 dìyìtiān 小强 xiǎoqiáng 第一个 dìyígè 兴致勃勃 xìngzhìbóbó zuò le 自我介绍 zìwǒjièshào

    - Ngày đầu tiên đến trường, Tiểu Cường là người đầu tiên hào hứng giới thiệu bản thân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lực 力 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bột
    • Nét bút:一丨丶フフ丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JDKS (十木大尸)
    • Bảng mã:U+52C3
    • Tần suất sử dụng:Cao