Đọc nhanh: 雄心 (hùng tâm). Ý nghĩa là: hùng tâm; tâm chí mạnh mẽ. Ví dụ : - 雄心壮志。 hoài bão ý chí lớn
雄心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hùng tâm; tâm chí mạnh mẽ
远大的理想和抱负
- 雄心壮志
- hoài bão ý chí lớn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雄心
- 一心一德
- Một lòng một dạ
- 一家 骨肉 心连心
- Cả nhà đồng lòng với nhau.
- 我 只是 雄心勃勃 罢了
- Những gì tôi đang tham vọng.
- 雄心壮志
- chí lớn
- 雄心壮志
- hoài bão ý chí lớn
- 一件 心事 让 他 整天 忧虑
- Một nỗi băn khoăn khiến anh ta lo lắng cả ngày.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.
- 你 就 像 个 雄性激素 夹心 的 棉花 糖
- Bạn giống như một viên kẹo dẻo lớn chứa đầy testosterone.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
雄›