雄心 xióngxīn
volume volume

Từ hán việt: 【hùng tâm】

Đọc nhanh: 雄心 (hùng tâm). Ý nghĩa là: hùng tâm; tâm chí mạnh mẽ. Ví dụ : - 雄心壮志。 hoài bão ý chí lớn

Ý Nghĩa của "雄心" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雄心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hùng tâm; tâm chí mạnh mẽ

远大的理想和抱负

Ví dụ:
  • volume volume

    - 雄心壮志 xióngxīnzhuàngzhì

    - hoài bão ý chí lớn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雄心

  • volume volume

    - 一心一德 yīxīnyīdé

    - Một lòng một dạ

  • volume volume

    - 一家 yījiā 骨肉 gǔròu 心连心 xīnliánxīn

    - Cả nhà đồng lòng với nhau.

  • volume volume

    - 只是 zhǐshì 雄心勃勃 xióngxīnbóbó 罢了 bàle

    - Những gì tôi đang tham vọng.

  • volume volume

    - 雄心壮志 xióngxīnzhuàngzhì

    - chí lớn

  • volume volume

    - 雄心壮志 xióngxīnzhuàngzhì

    - hoài bão ý chí lớn

  • volume volume

    - 一件 yījiàn 心事 xīnshì ràng 整天 zhěngtiān 忧虑 yōulǜ

    - Một nỗi băn khoăn khiến anh ta lo lắng cả ngày.

  • volume volume

    - 一心一意 yìxīnyíyì

    - toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.

  • volume volume

    - jiù xiàng 雄性激素 xióngxìngjīsù 夹心 jiāxīn de 棉花 miánhua táng

    - Bạn giống như một viên kẹo dẻo lớn chứa đầy testosterone.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xióng
    • Âm hán việt: Hùng
    • Nét bút:一ノフ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIOG (大戈人土)
    • Bảng mã:U+96C4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao