难忘 nánwàng
volume volume

Từ hán việt: 【nan vong】

Đọc nhanh: 难忘 (nan vong). Ý nghĩa là: khó quên. Ví dụ : - 她的笑容让我难忘。 Nụ cười của cô ấy khiến tôi khó quên.. - 这本书让我难忘。 Cuốn sách này khiến tôi khó quên.. - 这段时间是难忘的。 Khoảng thời gian này thật khó quên.

Ý Nghĩa của "难忘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

难忘 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khó quên

难以忘记

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 笑容 xiàoróng ràng 难忘 nánwàng

    - Nụ cười của cô ấy khiến tôi khó quên.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū ràng 难忘 nánwàng

    - Cuốn sách này khiến tôi khó quên.

  • volume volume

    - zhè 段时间 duànshíjiān shì 难忘 nánwàng de

    - Khoảng thời gian này thật khó quên.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 难忘

  • volume volume

    - 初恋 chūliàn de 恋爱 liànài 通常 tōngcháng hěn 难忘 nánwàng

    - Mối tình đầu thường rất khó quên.

  • volume volume

    - 徽妙 huīmiào de 瞬间 shùnjiān 难忘 nánwàng

    - Khoảnh khắc huy hoàng thật khó quên.

  • volume volume

    - de 微笑 wēixiào ràng 没齿难忘 mòchǐnánwàng

    - Nụ cười của cô ấy khiến tôi nhớ suốt không quên.

  • volume volume

    - de 妩媚 wǔmèi ràng rén 难以忘怀 nányǐwànghuái

    - Sự dễ thương của cô ấy khiến người ta khó quên.

  • volume volume

    - de 风景 fēngjǐng 令人难忘 lìngrénnánwàng

    - Cảnh đẹp của Israel thật khó quên.

  • volume volume

    - miǎn 容让 róngràng rén 难忘 nánwàng

    - Diện mạo xinh đẹp của cô ấy khiến người ta khó quên.

  • volume volume

    - 回顾 huígù 难忘 nánwàng 岁月 suìyuè

    - Anh ấy nhớ lại những năm tháng khó quên.

  • - de 演讲 yǎnjiǎng 非常 fēicháng 感人 gǎnrén 永生 yǒngshēng 难忘 nánwàng

    - Bài phát biểu của anh ấy thật sự cảm động, suốt đời không quên!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin: Wáng , Wàng
    • Âm hán việt: Vong , , Vương
    • Nét bút:丶一フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YVP (卜女心)
    • Bảng mã:U+5FD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+8 nét), chuy 隹 (+2 nét)
    • Pinyin: Nán , Nàn , Nuó
    • Âm hán việt: Nan , Nạn
    • Nét bút:フ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EOG (水人土)
    • Bảng mã:U+96BE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao