铭记 míngjì
volume volume

Từ hán việt: 【minh ký】

Đọc nhanh: 铭记 (minh ký). Ý nghĩa là: khắc ghi; ghi sâu trong lòng; ghi nhớ trong lòng; minh; chử; minh khắc; chôn, tạc dạ. Ví dụ : - 父亲的话我铭记于心。 Tôi ghi nhớ những lời của cha tôi.. - 您的教诲我将永生永世铭记在心。 lời dạy dỗ của anh tôi sẽ khắc cốt ghi tâm mãi mãi.

Ý Nghĩa của "铭记" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

铭记 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khắc ghi; ghi sâu trong lòng; ghi nhớ trong lòng; minh; chử; minh khắc; chôn

深深地记在心里

Ví dụ:
  • volume volume

    - 父亲 fùqīn 的话 dehuà 铭记 míngjì 于心 yúxīn

    - Tôi ghi nhớ những lời của cha tôi.

  • volume volume

    - nín de 教诲 jiàohuì jiāng 永生永世 yǒngshēngyǒngshì 铭记在心 míngjìzàixīn

    - lời dạy dỗ của anh tôi sẽ khắc cốt ghi tâm mãi mãi.

✪ 2. tạc dạ

比喻感念不忘

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铭记

  • volume volume

    - 誓言 shìyán 铭记 míngjì 于心 yúxīn

    - Lời thề đó ghi nhớ trong lòng.

  • volume volume

    - 铭文 míngwén 记录 jìlù zhe 过往 guòwǎng

    - Chữ khắc ghi lại quá khứ.

  • volume volume

    - 父亲 fùqīn de xùn 铭记 míngjì 于心 yúxīn

    - Lời dạy bảo của cha được ghi nhớ trong tâm.

  • volume volume

    - 之言 zhīyán děng dāng 铭记 míngjì

    - Lời của ta, các ngươi nên ghi nhớ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 铭记 míngjì 这些 zhèxiē 牺牲 xīshēng

    - Chúng ta nên ghi nhớ những hy sinh này.

  • volume volume

    - 祖先 zǔxiān de 功绩 gōngjì 永远 yǒngyuǎn bèi 铭记 míngjì

    - Công lao của tổ tiên sẽ luôn được ghi nhớ.

  • volume volume

    - 铭诸肺腑 míngzhūfèifǔ ( 比喻 bǐyù 永记 yǒngjì wàng )

    - khắc sâu trong lòng.

  • volume volume

    - nín de 教诲 jiàohuì jiāng 永生永世 yǒngshēngyǒngshì 铭记在心 míngjìzàixīn

    - lời dạy dỗ của anh tôi sẽ khắc cốt ghi tâm mãi mãi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶フフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSU (戈女尸山)
    • Bảng mã:U+8BB0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:ノ一一一フノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCNIR (重金弓戈口)
    • Bảng mã:U+94ED
    • Tần suất sử dụng:Cao