Đọc nhanh: 雄猫 (hùng miêu). Ý nghĩa là: Mèo đực.
雄猫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mèo đực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雄猫
- 人民 群众 乃是 真正 的 英雄
- Quần chúng nhân dân là anh hùng thực sự.
- 人们 称 他 为 英雄
- Mọi người gọi anh ấy là anh hùng.
- 人民 永远 怀念 这位 民族英雄
- Nhân dân mãi mãi nhớ đến vị anh hùng dân tộc này.
- 事实胜于雄辩
- sự thật mạnh hơn lời hùng biện.
- 三大是 一个 劳动英雄
- Chú ba là một anh hùng lao động.
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 人们 把 他 誉为 英雄
- Mọi người ca ngợi anh ta là anh hùng.
- 人们 崇奉 英雄
- Mọi người tôn sùng anh hùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
猫›
雄›