隐患 yǐnhuàn
volume volume

Từ hán việt: 【ẩn hoạn】

Đọc nhanh: 隐患 (ẩn hoạn). Ý nghĩa là: nguy cơ; tai hoạ tiềm ẩn; mối nguy hiểm tiềm ẩn. Ví dụ : - 这栋楼有很多隐患。 Tòa nhà này có nhiều mối nguy hiểm tiềm ẩn.. - 工厂有很多火险隐患。 Nhà máy có nhiều nguy cơ cháy nổ.. - 电线老化是事故隐患。 Dây điện cũ là nguy cơ gây tai nạn.

Ý Nghĩa của "隐患" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

隐患 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nguy cơ; tai hoạ tiềm ẩn; mối nguy hiểm tiềm ẩn

潜藏着的祸患

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这栋 zhèdòng 楼有 lóuyǒu 很多 hěnduō 隐患 yǐnhuàn

    - Tòa nhà này có nhiều mối nguy hiểm tiềm ẩn.

  • volume volume

    - 工厂 gōngchǎng yǒu 很多 hěnduō 火险 huǒxiǎn 隐患 yǐnhuàn

    - Nhà máy có nhiều nguy cơ cháy nổ.

  • volume volume

    - 电线 diànxiàn 老化 lǎohuà shì 事故隐患 shìgùyǐnhuàn

    - Dây điện cũ là nguy cơ gây tai nạn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐患

  • volume volume

    - 巧妙 qiǎomiào 隐藏 yǐncáng le 真相 zhēnxiàng

    - Anh đã khéo léo che giấu sự thật.

  • volume volume

    - 杜绝 dùjué 各类 gèlèi 隐患 yǐnhuàn

    - Ngăn chặn mọi loại mối nguy hiểm.

  • volume volume

    - 火险 huǒxiǎn 隐患 yǐnhuàn

    - tai hoạ hoả hoạn đang âm ỉ.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 肃清 sùqīng 隐患 yǐnhuàn

    - Cố gắng dọn sạch mối nguy hiểm ẩn.

  • volume volume

    - 这栋 zhèdòng 楼有 lóuyǒu 很多 hěnduō 隐患 yǐnhuàn

    - Tòa nhà này có nhiều mối nguy hiểm tiềm ẩn.

  • volume volume

    - 工厂 gōngchǎng yǒu 很多 hěnduō 火险 huǒxiǎn 隐患 yǐnhuàn

    - Nhà máy có nhiều nguy cơ cháy nổ.

  • volume volume

    - 电线 diànxiàn 老化 lǎohuà shì 事故隐患 shìgùyǐnhuàn

    - Dây điện cũ là nguy cơ gây tai nạn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ shì 生死相依 shēngsǐxiāngyī 患难与共 huànnànyǔgòng de hǎo 朋友 péngyou

    - Hai người họ là bạn thân sống chết cùng nhau, cùng chia sẻ những khó khăn hoạn nạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoạn
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLP (中中心)
    • Bảng mã:U+60A3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+9 nét)
    • Pinyin: Yǐn , Yìn
    • Âm hán việt: Ấn , Ẩn
    • Nét bút:フ丨ノフフ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLNSP (弓中弓尸心)
    • Bảng mã:U+9690
    • Tần suất sử dụng:Rất cao