余波 yúbō
volume volume

Từ hán việt: 【dư ba】

Đọc nhanh: 余波 (dư ba). Ý nghĩa là: dư ba; dư âm; ảnh hưởng còn lại. Ví dụ : - 纠纷的余波 dư âm của sự tranh chấp. - 余波未平 dư âm chưa lắng

Ý Nghĩa của "余波" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

余波 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dư ba; dư âm; ảnh hưởng còn lại

指事件结束以后留下的影响

Ví dụ:
  • volume volume

    - 纠纷 jiūfēn de 余波 yúbō

    - dư âm của sự tranh chấp

  • volume volume

    - 余波未平 yúbōwèipíng

    - dư âm chưa lắng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 余波

  • volume volume

    - 业余 yèyú 剧团 jùtuán

    - đoàn kịch nghiệp dư

  • volume volume

    - 纠纷 jiūfēn de 余波 yúbō

    - dư âm của sự tranh chấp

  • volume volume

    - 余波未平 yúbōwèipíng

    - dư âm chưa lắng

  • volume volume

    - 饶有 ráoyǒu 余韵 yúyùn

    - nhiều dư vị

  • volume volume

    - 为了 wèile 生计 shēngjì 四处奔波 sìchùbēnbō

    - Vì mưu sinh mà bôn ba bốn phương.

  • volume volume

    - wèi 确保 quèbǎo 乘客 chéngkè 安全 ānquán ér 不遗余力 bùyíyúlì

    - Để đảm bảo an toàn cho hành khách, chúng tôi sẽ không tiếc công sức.

  • volume volume

    - 不但 bùdàn 没有 méiyǒu 亏欠 kuīqiàn 而且 érqiě hái 有些 yǒuxiē 剩余 shèngyú

    - không những không thiếu mà còn thừa ra một số.

  • volume volume

    - 互通有无 hùtōngyǒuwú 调剂余缺 tiáojìyúquē

    - làm đồng đều giữa có và không, điều hoà giữa nơi thừa và thiếu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Xú , Yú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMD (人一木)
    • Bảng mã:U+4F59
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bì , Bō
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丶丶一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDHE (水木竹水)
    • Bảng mã:U+6CE2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao