Đọc nhanh: 余波 (dư ba). Ý nghĩa là: dư ba; dư âm; ảnh hưởng còn lại. Ví dụ : - 纠纷的余波 dư âm của sự tranh chấp. - 余波未平 dư âm chưa lắng
余波 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dư ba; dư âm; ảnh hưởng còn lại
指事件结束以后留下的影响
- 纠纷 的 余波
- dư âm của sự tranh chấp
- 余波未平
- dư âm chưa lắng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 余波
- 业余 剧团
- đoàn kịch nghiệp dư
- 纠纷 的 余波
- dư âm của sự tranh chấp
- 余波未平
- dư âm chưa lắng
- 饶有 余韵
- nhiều dư vị
- 为了 生计 四处奔波
- Vì mưu sinh mà bôn ba bốn phương.
- 为 确保 乘客 安全 而 不遗余力
- Để đảm bảo an toàn cho hành khách, chúng tôi sẽ không tiếc công sức.
- 不但 没有 亏欠 , 而且 还 有些 剩余
- không những không thiếu mà còn thừa ra một số.
- 互通有无 , 调剂余缺
- làm đồng đều giữa có và không, điều hoà giữa nơi thừa và thiếu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
余›
波›