Đọc nhanh: 隐忧 (ẩn ưu). Ý nghĩa là: đau buồn âm thầm; lo lắng âm thầm; ẩn ưu, ậm ực.
隐忧 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đau buồn âm thầm; lo lắng âm thầm; ẩn ưu
深藏的忧愁;潜藏的忧虑
✪ 2. ậm ực
心有愤恨, 不能诉说而烦闷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐忧
- 他 带 了 一个 隐形眼镜
- Anh ấy đeo kính áp tròng.
- 他 巧妙 地 隐藏 了 真相
- Anh đã khéo léo che giấu sự thật.
- 高枕无忧
- vô tư; không lo lắng gì hết; bình chân như vại
- 他 对 未来 很 忧虑
- Anh ấy rất lo lắng về tương lai.
- 他 家境 厚 生活 无忧
- Gia cảnh nhà anh ấy giàu có, sống không lo lắng.
- 他 姓 隐
- Anh ấy họ Ẩn.
- 他 侵犯 了 我 的 隐私
- Anh ấy đã xâm phạm sự riêng tư của tôi.
- 他 失败 到 了 令人担忧 的 地步
- Thất bại của anh ấy đã đến mức đáng lo ngại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
忧›
隐›