Đọc nhanh: 隆冬 (long đông). Ý nghĩa là: rét đậm (thời gian rét nhất trong mùa đông). Ví dụ : - 隆冬季节。 tiết đông rét đậm.
✪ 1. rét đậm (thời gian rét nhất trong mùa đông)
冬天最冷的一段时期;严冬
- 隆冬 季节
- tiết đông rét đậm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隆冬
- 隆冬 季节
- tiết đông rét đậm.
- 今晚 的 宴会 十分 隆重
- Bữa tiệc tối nay rất hoành tráng.
- 今天 喝 冬瓜汤
- Hôm nay ăn canh bí đao.
- 鼓声 冬冬 作响
- Tiếng trống vang lên tùng tùng.
- 隆冬 季候
- tiết đông; rét đậm (thời kỳ rét nhất trong mùa đông).
- 他们 举行 了 隆重 的 典礼
- Họ đã tổ chức một buổi lễ long trọng.
- 他们 在 各个方面 都 受到 了 隆重 接待
- Họ được đón tiếp long trọng trên mọi phương diện.
- 从 文章 中 , 我们 可以 知道 冬天 有 六个 节气
- Qua bài viết chúng ta có thể biết mùa đông có sáu tiết khí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冬›
隆›