Đọc nhanh: 丁冬 (đinh đông). Ý nghĩa là: leng keng; leng ca leng keng; lẻng kẻng.
丁冬 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. leng keng; leng ca leng keng; lẻng kẻng
同'丁东'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丁冬
- 人称 诺丁汉
- Họ gọi tôi là Nottingham.
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 今天 喝 冬瓜汤
- Hôm nay ăn canh bí đao.
- 鼓声 冬冬 作响
- Tiếng trống vang lên tùng tùng.
- 今天 立冬
- hôm nay là ngày lập đông.
- 今年冬天 不冷 , 快到 冬至 了 还 没 上 冻
- mùa đông năm nay không lạnh lắm, sắp đến đông chí rồi mà vẫn chưa đóng băng.
- 今年冬天 , 他 觉得 格外 寒冷
- Mùa đông năm nay, anh ấy cảm thấy đặc biệt lạnh giá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
冬›