Đọc nhanh: 隆情 (long tình). Ý nghĩa là: tình cảm sâu đậm; tình sâu nghĩa nặng. Ví dụ : - 隆情厚谊。 tình sâu nghĩa nặng.
隆情 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tình cảm sâu đậm; tình sâu nghĩa nặng
深厚的感情
- 隆情 厚谊
- tình sâu nghĩa nặng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隆情
- 兄弟 情谊 极为 隆深
- Tình huynh đệ rất sâu đậm.
- 下情 得 以上 达
- tình hình bên dưới (tâm tình quần chúng) phải được phản ánh lên cấp trên.
- 下基层 了解 情况
- Xuống cơ sở tìm hiểu tình hình.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 隆情 厚谊
- tình sâu nghĩa nặng.
- 七情六欲
- thất tình lục dục.
- 他们 感情 十分 隆厚
- Tình cảm của họ rất sâu đậm.
- 一瞬间 , 我 想到 了 很多 事情
- Trong chớp mắt, tôi đã nghĩ đến rất nhiều chuyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
情›
隆›