Đọc nhanh: 残冬 (tàn đông). Ý nghĩa là: tàn đông; cuối đông.
✪ 1. tàn đông; cuối đông
晚冬
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残冬
- 今天 喝 冬瓜汤
- Hôm nay ăn canh bí đao.
- 鼓声 冬冬 作响
- Tiếng trống vang lên tùng tùng.
- 残冬 天气 不 太冷
- Thời tiết cuối đông không lạnh lắm.
- 初冬 , 树上 还 残存 几片 枯叶
- đầu Đông, trên cây còn sót lại mấy chiếc lá khô
- 他 残忍 地 折磨 囚犯
- Anh ấy tàn nhẫn tra tấn tù nhân.
- 他们 对待 动物 非常 残酷
- Họ đối xử với động vật rất tàn ác.
- 他 是 一个 残忍 而 凶恶 的 人
- Anh ta là một người đàn ông độc ác và tàn nhẫn.
- 从 文章 中 , 我们 可以 知道 冬天 有 六个 节气
- Qua bài viết chúng ta có thể biết mùa đông có sáu tiết khí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冬›
残›