Đọc nhanh: 隆隆 (long long). Ý nghĩa là: ầm ầm, ình ình, đùng đùng. Ví dụ : - 雷声隆隆。 tiếng sấm ầm ầm.. - 炮声隆隆。 tiếng súng ầm ầm.
隆隆 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ầm ầm, ình ình, đùng đùng
象声词,形容剧烈震动的声音
- 雷声 隆隆
- tiếng sấm ầm ầm.
- 炮声隆隆
- tiếng súng ầm ầm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隆隆
- 兄弟 情谊 极为 隆深
- Tình huynh đệ rất sâu đậm.
- 雷声 隆隆
- tiếng sấm ầm ầm.
- 单克隆 抗体 试验
- Thử nghiệm kháng thể đơn dòng.
- 会议 以 隆重 的 方式 开始
- Cuộc họp bắt đầu theo cách long trọng.
- 克隆羊 是 科学 的 突破
- Nhân bản cừu là một bước đột phá trong khoa học.
- 劳动 的 号子声 和 机器 的 隆隆声 搀杂在 一起
- tiếng còi lao động hoà lẫn với tiếng máy kêu ầm ầm.
- 他们 的 买卖 很 兴隆
- Việc buôn bán của họ rất thịnh vượng.
- 儿子 的 高中 为 学生 们 举行 了 隆重 的 成人 仪式
- Trường trung học của con trai tôi đã tổ chức một buổi lễ trưởng thành long trọng cho học sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
隆›