降水 jiàngshuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【giáng thuỷ】

Đọc nhanh: 降水 (giáng thuỷ). Ý nghĩa là: mưa; mưa tuyết.

Ý Nghĩa của "降水" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

降水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mưa; mưa tuyết

从大气中落到地面的固体或液体形式的水,主要形式是雨和雪

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 降水

  • volume volume

    - 珠江口 zhūjiāngkǒu wài 海滨 hǎibīn 滩涂 tāntú 辽阔 liáokuò 水下 shuǐxià 滩地 tāndì 向岸外 xiàngànwài 缓慢 huǎnmàn 坡降 pōjiàng

    - Bãi biển bên ngoài Cửa sông Châu Giang rộng lớn, bãi bùn ven biển từ từ kéo dài ra bên ngoài.

  • volume volume

    - 水位 shuǐwèi 降低 jiàngdī le

    - Mực nước đã xuống thấp.

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 水果 shuǐguǒ 降价 jiàngjià le

    - Gần đây giá vé máy bay đã giảm.

  • volume volume

    - 风势 fēngshì 减弱 jiǎnruò le 温度 wēndù 下降 xiàjiàng le 水平面 shuǐpíngmiàn 降低 jiàngdī le 很多 hěnduō

    - Gió đã yếu đi, nhiệt độ đã giảm, mặt nước đã giảm xuống rất nhiều.

  • volume volume

    - 大脑 dànǎo zhōng de 中枢 zhōngshū 血清素 xuèqīngsù 水平 shuǐpíng 下降 xiàjiàng

    - Mức độ giảm của serotonin trung tâm trong não của bạn

  • volume volume

    - 及时 jíshí 进餐 jìncān 血糖 xuètáng 水平 shuǐpíng 下降 xiàjiàng huì 使 shǐ de 大脑 dànǎo 紧张 jǐnzhāng

    - Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.

  • volume volume

    - 皮肤 pífū 分泌 fēnmì 汗水 hànshuǐ 降温 jiàngwēn

    - Da tiết mồ hôi để làm mát.

  • volume volume

    - 霜降 shuāngjiàng 期间 qījiān 苹果 píngguǒ shì 一种 yīzhǒng 值得 zhíde 推荐 tuījiàn de 水果 shuǐguǒ

    - Táo là loại trái cây được khuyên dùng trong thời kỳ sương giáng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiàng , Xiáng , Xiàng
    • Âm hán việt: Giáng , Hàng
    • Nét bút:フ丨ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLHEQ (弓中竹水手)
    • Bảng mã:U+964D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao