曲意逢迎 qū yì féngyíng
volume volume

Từ hán việt: 【khúc ý phùng nghênh】

Đọc nhanh: 曲意逢迎 (khúc ý phùng nghênh). Ý nghĩa là: uốn mình theo người; phụ hoạ hùa theo; làm theo ý của người khác.

Ý Nghĩa của "曲意逢迎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

曲意逢迎 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. uốn mình theo người; phụ hoạ hùa theo; làm theo ý của người khác

违反自己的本心去迎合别人的意思

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曲意逢迎

  • volume volume

    - 阿谀逢迎 ēyúféngyíng

    - a dua nịnh hót

  • volume volume

    - 百般 bǎibān 逢迎 féngyíng

    - xu nịnh bằng mọi cách; xu nịnh trăm điều.

  • volume volume

    - 不要 búyào 曲解 qūjiě 原意 yuányì

    - Đừng có xuyên tạc ý gốc.

  • volume volume

    - 欢迎 huānyíng 提意见 tíyìjiàn

    - Hoan nghênh anh ấy đưa ra ý kiến.

  • volume volume

    - zhè 首歌曲 shǒugēqǔ hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Bài hát này rất được yêu thích.

  • volume volume

    - yǒu 愿意 yuànyì 合作 hézuò de 作曲者 zuòqǔzhě ma

    - Có nhà soạn nhạc nào muốn làm việc với cô ấy không?

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 迎合 yínghé 朋友 péngyou de 意见 yìjiàn

    - Anh ấy luôn nói hùa theo ý kiến của bạn bè.

  • - 这位 zhèwèi 电视 diànshì 制作 zhìzuò rén 非常 fēicháng yǒu 创意 chuàngyì 制作 zhìzuò le 许多 xǔduō 受欢迎 shòuhuānyíng de 节目 jiémù

    - Sản xuất phim truyền hình này rất sáng tạo, đã sản xuất nhiều chương trình được yêu thích.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+2 nét)
    • Pinyin: Qū , Qǔ
    • Âm hán việt: Khúc
    • Nét bút:丨フ一丨丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TW (廿田)
    • Bảng mã:U+66F2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yíng , Yìng
    • Âm hán việt: Nghinh , Nghênh , Nghịnh
    • Nét bút:ノフフ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YHVL (卜竹女中)
    • Bảng mã:U+8FCE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Féng , Páng , Péng
    • Âm hán việt: Bồng , Phùng
    • Nét bút:ノフ丶一一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHEJ (卜竹水十)
    • Bảng mã:U+9022
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa