Đọc nhanh: 碑阴 (bi âm). Ý nghĩa là: lưng bia; mặt sau của bia.
碑阴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưng bia; mặt sau của bia
碑的背面
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碑阴
- 他 一直 生活 在 哥哥 的 阴影 下
- Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.
- 他们 安心 计划 阴谋
- Họ âm thầm lên kế hoạch âm mưu.
- 人民英雄纪念碑
- Bia kỷ niệm anh hùng dân tộc
- 碑阴 刻有 文字
- Có dòng chữ được khắc ở mặt dưới tấm bia.
- 石碑 的 阴面 有字
- sau lưng tấm bia đá có khắc chữ.
- 他 研究 碑阴 文字
- Anh ấy nghiên cứu chữ trên mặt sau bia đá.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 今天 阴天 , 没有 太阳
- Hôm nay trời nhiều mây, không có nắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
碑›
阴›