Đọc nhanh: 阴云 (âm vân). Ý nghĩa là: mây đen. Ví dụ : - 阴云密布 mây đen dày đặc; mây đen phủ đầy. - 战争的阴云 đám mây đen chiến tranh
阴云 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mây đen
天阴时的云
- 阴云密布
- mây đen dày đặc; mây đen phủ đầy
- 战争 的 阴云
- đám mây đen chiến tranh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴云
- 阴云密布
- mây đen dày đặc
- 乌云 笼着 天空
- Mây đen bao phủ bầu trời.
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 天空 阴沉沉 地罩 满 了 乌云
- bầu trời đen kịt, phủ đầy mây đen.
- 阴云密布
- mây đen dày đặc; mây đen phủ đầy
- 战争 的 阴云
- đám mây đen chiến tranh
- 阴云密布 , 雨意 正浓
- mây đen dày đặc, trời sắp mưa rồi.
- 了解 阴部 的 健康 知识 很 重要
- Hiểu biết về sức khỏe vùng kín rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
阴›