阴云 yīnyún
volume volume

Từ hán việt: 【âm vân】

Đọc nhanh: 阴云 (âm vân). Ý nghĩa là: mây đen. Ví dụ : - 阴云密布 mây đen dày đặc; mây đen phủ đầy. - 战争的阴云 đám mây đen chiến tranh

Ý Nghĩa của "阴云" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阴云 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mây đen

天阴时的云

Ví dụ:
  • volume volume

    - 阴云密布 yīnyúnmìbù

    - mây đen dày đặc; mây đen phủ đầy

  • volume volume

    - 战争 zhànzhēng de 阴云 yīnyún

    - đám mây đen chiến tranh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴云

  • volume volume

    - 阴云密布 yīnyúnmìbù

    - mây đen dày đặc

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 笼着 lóngzhe 天空 tiānkōng

    - Mây đen bao phủ bầu trời.

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 委集 wěijí 天空 tiānkōng 阴沉 yīnchén

    - Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.

  • volume volume

    - 天空 tiānkōng 阴沉沉 yīnchénchén 地罩 dìzhào mǎn le 乌云 wūyún

    - bầu trời đen kịt, phủ đầy mây đen.

  • volume volume

    - 阴云密布 yīnyúnmìbù

    - mây đen dày đặc; mây đen phủ đầy

  • volume volume

    - 战争 zhànzhēng de 阴云 yīnyún

    - đám mây đen chiến tranh

  • volume volume

    - 阴云密布 yīnyúnmìbù 雨意 yǔyì 正浓 zhèngnóng

    - mây đen dày đặc, trời sắp mưa rồi.

  • volume volume

    - 了解 liǎojiě 阴部 yīnbù de 健康 jiànkāng 知识 zhīshí hěn 重要 zhòngyào

    - Hiểu biết về sức khỏe vùng kín rất quan trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMI (一一戈)
    • Bảng mã:U+4E91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: ān , Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:フ丨ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLB (弓中月)
    • Bảng mã:U+9634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao