闲谈 xiántán
volume volume

Từ hán việt: 【nhàn đàm】

Đọc nhanh: 闲谈 (nhàn đàm). Ý nghĩa là: chuyện phiếm; tán gẫu; tán dóc; gẫu chuyện, nói bậy. Ví dụ : - 随便闲谈。 trò chuyện tuỳ thích.

Ý Nghĩa của "闲谈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

闲谈 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chuyện phiếm; tán gẫu; tán dóc; gẫu chuyện

没有一定中心地谈无关紧要的话

Ví dụ:
  • volume volume

    - 随便 suíbiàn 闲谈 xiántán

    - trò chuyện tuỳ thích.

✪ 2. nói bậy

瞎说

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闲谈

  • volume volume

    - 随便 suíbiàn 闲谈 xiántán

    - trò chuyện tuỳ thích.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 不要 búyào tán 闲话 xiánhuà

    - Chúng ta không nên nói chuyện phiếm.

  • volume volume

    - 开会 kāihuì shí 不要 búyào 闲谈 xiántán

    - Lúc họp thì đừng có tán dóc.

  • volume volume

    - 二人 èrrén tán 入港 rùgǎng

    - hai người nói chuyện rất hợp nhau.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén 谈得 tándé 十分 shífēn 欢洽 huānqià

    - hai người nói chuyện rất vui vẻ hoà hợp.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 不要 búyào 闲扯 xiánchě le tán 正事 zhèngshì ba

    - mọi người không nên nói chuyện tào lao, nói chuyện nghiêm chỉnh đi.

  • volume volume

    - 举行 jǔxíng 高层次 gāocéngcì 领导人 lǐngdǎorén 会谈 huìtán

    - Tiến hành cuộc hội đàm giữa các lãnh đạo cao cấp

  • volume volume

    - děng 师傅 shīfu 空闲 kòngxián 下来 xiàlai zài gēn 谈心 tánxīn

    - đợi sư phụ rảnh, rồi hãy tâm sự với ông ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Tán
    • Âm hán việt: Đàm
    • Nét bút:丶フ丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVFF (戈女火火)
    • Bảng mã:U+8C08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSD (中尸木)
    • Bảng mã:U+95F2
    • Tần suất sử dụng:Cao