座谈 zuòtán
volume volume

Từ hán việt: 【tọa đàm】

Đọc nhanh: 座谈 (tọa đàm). Ý nghĩa là: toạ đàm. Ví dụ : - 座谈会 buổi toạ đàm

Ý Nghĩa của "座谈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

座谈 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. toạ đàm

不拘形式地讨论

Ví dụ:
  • volume volume

    - 座谈会 zuòtánhuì

    - buổi toạ đàm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 座谈

  • volume volume

    - 座谈会 zuòtánhuì

    - buổi toạ đàm

  • volume volume

    - 座谈会 zuòtánhuì 如何 rúhé

    - Hội nghị thế nào?

  • volume volume

    - 通过 tōngguò 座谈会 zuòtánhuì 征询 zhēngxún 意见 yìjiàn

    - bày tỏ ý kiến qua những cuộc toạ đàm

  • volume volume

    - 座谈会 zuòtánhuì shàng 大家 dàjiā 漫谈 màntán 个人 gèrén de 体会 tǐhuì

    - trong buổi toạ đàm mọi người mạn đàm về nhận thức của mọi người.

  • volume volume

    - 打算 dǎsuàn 召开 zhàokāi 员工 yuángōng 座谈会 zuòtánhuì

    - Anh ấy dự định tổ chức một buổi tọa đàm nhân viên.

  • volume volume

    - zài 一次 yīcì 教会 jiāohuì 举办 jǔbàn de 专题 zhuāntí 座谈会 zuòtánhuì shàng yǒu 数百名 shùbǎimíng 妇女 fùnǚ 出席 chūxí 讨论 tǎolùn 堕胎 duòtāi 问题 wèntí

    - Trong một cuộc hội thảo chuyên đề diễn ra tại một nhà thờ, có hàng trăm phụ nữ tham dự để thảo luận về vấn đề phá thai.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 座谈会 zuòtánhuì 没有 méiyǒu 一个 yígè 讲话 jiǎnghuà de

    - trong buổi hội đàm lần này, không một ai là không phát biểu.

  • volume volume

    - ràng 参加 cānjiā 寄养 jìyǎng 座谈会 zuòtánhuì ma

    - Đối với hội nghị chuyên đề về chăm sóc nuôi dưỡng?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+7 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toà , Toạ
    • Nét bút:丶一ノノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IOOG (戈人人土)
    • Bảng mã:U+5EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Tán
    • Âm hán việt: Đàm
    • Nét bút:丶フ丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVFF (戈女火火)
    • Bảng mã:U+8C08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao