Đọc nhanh: 座谈 (tọa đàm). Ý nghĩa là: toạ đàm. Ví dụ : - 座谈会 buổi toạ đàm
座谈 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. toạ đàm
不拘形式地讨论
- 座谈会
- buổi toạ đàm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 座谈
- 座谈会
- buổi toạ đàm
- 座谈会 如何
- Hội nghị thế nào?
- 通过 座谈会 征询 意见
- bày tỏ ý kiến qua những cuộc toạ đàm
- 座谈会 上 大家 漫谈 个人 的 体会
- trong buổi toạ đàm mọi người mạn đàm về nhận thức của mọi người.
- 他 打算 召开 员工 座谈会
- Anh ấy dự định tổ chức một buổi tọa đàm nhân viên.
- 在 一次 教会 举办 的 专题 座谈会 上 , 有 数百名 妇女 出席 讨论 堕胎 问题
- Trong một cuộc hội thảo chuyên đề diễn ra tại một nhà thờ, có hàng trăm phụ nữ tham dự để thảo luận về vấn đề phá thai.
- 这次 座谈会 没有 一个 不 讲话 的
- trong buổi hội đàm lần này, không một ai là không phát biểu.
- 让 你 去 参加 寄养 座谈会 吗
- Đối với hội nghị chuyên đề về chăm sóc nuôi dưỡng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
座›
谈›