Đọc nhanh: 江湖术士 (giang hồ thuật sĩ). Ý nghĩa là: thầy bà; ông lên bà xuống.
江湖术士 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thầy bà; ông lên bà xuống
从事于卜筮、星相、巫觋、堪舆等,而游走于四方的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 江湖术士
- 走江湖
- rong ruổi khắp bốn phương; đi giang hồ.
- 闯江湖
- sống giang hồ.
- 浪迹江湖
- phiêu bạt giang hồ.
- 流落江湖
- lưu lạc giang hồ.
- 他 有点 江湖气
- Anh ta có chút phong cách bụi đời.
- 你 手术 后 必须 有 护士 伴随
- Bạn phải có y tá đi cùng sau khi phẫu thuật.
- 西湖 醋 鱼 是 中国 浙江省 杭州市 菜品
- Cá chua ngọt Tây Hồ là một món ăn ở Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc
- 湘江 在 湖南 境内 流淌
- Sông Tương chảy trong lãnh thổ Hồ Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
术›
江›
湖›