Đọc nhanh: 防火长城 (phòng hoả trưởng thành). Ý nghĩa là: Great Firewall của Trung Quốc (hệ thống hạn chế quyền truy cập vào các trang web nước ngoài).
防火长城 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Great Firewall của Trung Quốc (hệ thống hạn chế quyền truy cập vào các trang web nước ngoài)
Great Firewall of China (system for restricting access to foreign websites)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防火长城
- 万里长城
- Vạn lí trường thành.
- 以防 火灾
- Trong trường hợp có hỏa hoạn.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 乡长 接到 通知 , 连夜 赶 进城
- Xã trưởng nhận được thông báo, suốt đêm hôm ấy vội vã vào thành.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 乘火车 的 旅客 要 长时间 受阻
- Hành khách đi tàu hỏa sẽ bị chặn trong thời gian dài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
城›
火›
长›
防›