Đọc nhanh: 刚劲有力 (cương kình hữu lực). Ý nghĩa là: gân.
刚劲有力 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刚劲有力
- 人类 的 耐力 有 极限
- Sức chịu đựng của con người có giới hạn.
- 他 的 字 写 得 苍劲 有力
- nét chữ của anh ấy rắn rỏi
- 笔力 刚劲
- bút lực mạnh mẽ
- 他们 提高 生产力 的 措施 卓有成效
- Các biện pháp của họ để nâng cao năng suất sản xuất rất hiệu quả.
- 一个 男生 说 我 的 眼睛 很 有 魅惑 力
- Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.
- 人生 没有 什么 事 付出 努力 还 得不到 的
- Không có gì trong cuộc sống mà bạn không thể có được nhờ sự chăm chỉ
- 爸爸 伸出 强劲有力 的 双手 抱 着 了 弟弟
- Bố vươn đôi tay mạnh mẽ và ôm chầm lấy em trai.
- 新 产品 具有 强劲 的 竞争力
- Sản phẩm mới có sức cạnh tranh mạnh mẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刚›
力›
劲›
有›