Các biến thể (Dị thể) của 铿

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 铿 theo âm hán việt

铿 là gì? (Khanh). Bộ Kim (+7 nét). Tổng 12 nét but (ノ). Ý nghĩa là: 2. khua, đánh. Từ ghép với : Keng một tiếng Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. tiếng đàn cầm, đàn sắt
  • 2. khua, đánh

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① (thanh) Leng keng

- Keng một tiếng

Từ ghép với 铿