Đọc nhanh: 赏析 (thưởng tích). Ý nghĩa là: hiểu và thưởng thức (một tác phẩm nghệ thuật).
赏析 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiểu và thưởng thức (một tác phẩm nghệ thuật)
understanding and enjoying (a work of art)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赏析
- 他们 爱赏 雪
- Họ thích ngắm tuyết.
- 他们 来 观赏 崎岖 的 山脉
- Họ đến để ngắm những ngọn núi hiểm trở.
- 他 仔细 地 欣赏 雕塑
- Anh ấy ngắm nhìn cẩn thận bức điêu khắc.
- 他们 都 欣赏 她 的 才华
- Họ đều ngưỡng mộ tài năng của cô ấy.
- 他们 正在 欣赏 贝多 芳 的 第五 交响曲
- Họ đang thưởng thức Bản giao hưởng số năm của Beethoven.
- 他们 是 分析 材料 专家
- Anh ấy là chuyên gia phân tích tư liệu.
- 麦克 维在 他 的 分析 中
- McVeigh bao gồm chín milimet này
- 他们 坐在 窗前 , 欣赏 外面 飞舞 的 雪花
- Họ ngồi trước cửa sổ và ngắm nhìn những bông tuyết bay ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
析›
赏›