冰鉴 bīng jiàn
volume volume

Từ hán việt: 【băng giám】

Đọc nhanh: 冰鉴 (băng giám). Ý nghĩa là: đồ đựng đá, óc phán đoán; óc phán xét, mặt trăng.

Ý Nghĩa của "冰鉴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冰鉴 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. đồ đựng đá

古代盛冰的器具

✪ 2. óc phán đoán; óc phán xét

指明镜,比喻鉴别事物的眼力

✪ 3. mặt trăng

指月亮

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰鉴

  • volume volume

    - 凿冰 záobīng hěn 熟练 shúliàn

    - Anh ấy đục băng rất thành thạo.

  • volume volume

    - zài zhǎo 冰毒 bīngdú

    - Anh ấy đang tìm methamphetamine hydrochloride.

  • volume volume

    - 他人 tārén de 失败 shībài shì 我们 wǒmen de 前车之鉴 qiánchēzhījiàn

    - Thất bại của người khác là bài học cho chúng ta.

  • volume volume

    - 人造冰 rénzàobīng

    - băng nhân tạo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 打冰 dǎbīng

    - Họ đang đục băng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 借鉴 jièjiàn le 先进 xiānjìn de 方法 fāngfǎ

    - Họ đã tham khảo các phương pháp tiên tiến.

  • volume volume

    - 鱼卡 yúkǎ zài 冰窟窿 bīngkūlong 口直 kǒuzhí 扑腾 pūteng

    - cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.

  • volume volume

    - 借鉴 jièjiàn le 前人 qiánrén de 研究 yánjiū 方法 fāngfǎ

    - Anh ấy đã tham khảo phương pháp nghiên cứu của người đi trước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Bīng , Níng
    • Âm hán việt: Băng , Ngưng
    • Nét bút:丶一丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:IME (戈一水)
    • Bảng mã:U+51B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Giám
    • Nét bút:丨丨ノ一丶ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIC (中戈金)
    • Bảng mã:U+9274
    • Tần suất sử dụng:Cao