Đọc nhanh: 冰鉴 (băng giám). Ý nghĩa là: đồ đựng đá, óc phán đoán; óc phán xét, mặt trăng.
冰鉴 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đồ đựng đá
古代盛冰的器具
✪ 2. óc phán đoán; óc phán xét
指明镜,比喻鉴别事物的眼力
✪ 3. mặt trăng
指月亮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰鉴
- 他 凿冰 很 熟练
- Anh ấy đục băng rất thành thạo.
- 他 在 找 冰毒
- Anh ấy đang tìm methamphetamine hydrochloride.
- 他人 的 失败 是 我们 的 前车之鉴
- Thất bại của người khác là bài học cho chúng ta.
- 人造冰
- băng nhân tạo.
- 他们 在 打冰
- Họ đang đục băng.
- 他们 借鉴 了 先进 的 方法
- Họ đã tham khảo các phương pháp tiên tiến.
- 鱼卡 在 冰窟窿 口直 扑腾
- cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.
- 他 借鉴 了 前人 的 研究 方法
- Anh ấy đã tham khảo phương pháp nghiên cứu của người đi trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
鉴›