Đọc nhanh: 酷吏 (khốc lại). Ý nghĩa là: ác quan; quan lại tàn ác.
酷吏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ác quan; quan lại tàn ác
滥用刑罚, 残害人民的官吏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酷吏
- 他 的 新发型 酷毙了
- Kiểu tóc mới của anh ấy ngầu quá.
- 酷吏
- quan lại độc ác.
- 他 是 一个 酷吏
- Hắn là một tên quan lại tàn bạo.
- 冷冷清清 地 给 抛 在 了 这个 冷酷 的 世界 上
- Còn lại một mình trong thế giới lạnh lẽo này.
- 冷酷无情
- phũ phàng; đối xử lạnh lùng hà khắc, không có tình người.
- 严酷 的 剥削
- sự áp bức tàn khốc
- 黑 雨伞 看起来 很酷
- Ô màu đen nhìn rất ngầu.
- 你 穿 的 这件 衣服 太酷 了 吧 !
- Cái áo bạn mặc đẹp quá ngầu luôn!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吏›
酷›