酷吏 kùlì
volume volume

Từ hán việt: 【khốc lại】

Đọc nhanh: 酷吏 (khốc lại). Ý nghĩa là: ác quan; quan lại tàn ác.

Ý Nghĩa của "酷吏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

酷吏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ác quan; quan lại tàn ác

滥用刑罚, 残害人民的官吏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酷吏

  • volume volume

    - de 新发型 xīnfàxíng 酷毙了 kùbìle

    - Kiểu tóc mới của anh ấy ngầu quá.

  • volume volume

    - 酷吏 kùlì

    - quan lại độc ác.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 酷吏 kùlì

    - Hắn là một tên quan lại tàn bạo.

  • volume volume

    - 冷冷清清 lěnglěngqīngqīng gěi pāo zài le 这个 zhègè 冷酷 lěngkù de 世界 shìjiè shàng

    - Còn lại một mình trong thế giới lạnh lẽo này.

  • volume volume

    - 冷酷无情 lěngkùwúqíng

    - phũ phàng; đối xử lạnh lùng hà khắc, không có tình người.

  • volume volume

    - 严酷 yánkù de 剥削 bōxuē

    - sự áp bức tàn khốc

  • volume volume

    - hēi 雨伞 yǔsǎn 看起来 kànqǐlai 很酷 hěnkù

    - Ô màu đen nhìn rất ngầu.

  • - 穿 chuān de 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 太酷 tàikù le ba

    - Cái áo bạn mặc đẹp quá ngầu luôn!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lại
    • Nét bút:一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JLK (十中大)
    • Bảng mã:U+540F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khốc
    • Nét bút:一丨フノフ一一ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWHGR (一田竹土口)
    • Bảng mã:U+9177
    • Tần suất sử dụng:Cao