yùn
volume volume

Từ hán việt: 【uẩn.ổn.ôn.uấn】

Đọc nhanh: (uẩn.ổn.ôn.uấn). Ý nghĩa là: ủ rượu, biến thể của | . Ví dụ : - 酝酿 ủ rượu. - 春酝夏成 mùa xuân ủ đến mùa hạ thành rượu

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ủ rượu

酿酒; 指酒

Ví dụ:
  • volume volume

    - 酝酿 yùnniàng

    - ủ rượu

  • volume volume

    - chūn 酝夏成 yùnxiàchéng

    - mùa xuân ủ đến mùa hạ thành rượu

✪ 2. biến thể của 醞 | 酝

variant of 醞|酝

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - chūn 酝夏成 yùnxiàchéng

    - mùa xuân ủ đến mùa hạ thành rượu

  • volume volume

    - 大家 dàjiā xiān 酝酿 yùnniàng 一下 yīxià hǎo 充分 chōngfèn 发表意见 fābiǎoyìjiàn

    - mọi người hãy chuẩn bị trước, để phát biểu cho đầy đủ ý kiến.

  • volume volume

    - 当时 dāngshí 有关 yǒuguān xīn 市政 shìzhèng 大厅 dàtīng de 计画 jìhuà hái 仅仅 jǐnjǐn shì 建筑师 jiànzhùshī 酝酿 yùnniàng zhōng de 意念 yìniàn

    - Khi đó, kế hoạch về tòa thị chính mới chỉ còn là ý tưởng đang được kiến trúc sư nảy sinh.

  • volume volume

    - 酝酿 yùnniàng 候选人 hòuxuǎnrén 名单 míngdān

    - chuẩn bị danh sách ứng viên

  • volume volume

    - 酝酿 yùnniàng

    - ủ rượu

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+4 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Uấn , Uẩn , Ôn , Ổn
    • Nét bút:一丨フノフ一一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWMMI (一田一一戈)
    • Bảng mã:U+915D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình