Đọc nhanh: 酝 (uẩn.ổn.ôn.uấn). Ý nghĩa là: ủ rượu, biến thể của 醞 | 酝. Ví dụ : - 酝酿 ủ rượu. - 春酝夏成 mùa xuân ủ đến mùa hạ thành rượu
酝 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ủ rượu
酿酒; 指酒
- 酝酿
- ủ rượu
- 春 酝夏成
- mùa xuân ủ đến mùa hạ thành rượu
✪ 2. biến thể của 醞 | 酝
variant of 醞|酝
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酝
- 春 酝夏成
- mùa xuân ủ đến mùa hạ thành rượu
- 大家 先 酝酿 一下 , 好 充分 发表意见
- mọi người hãy chuẩn bị trước, để phát biểu cho đầy đủ ý kiến.
- 当时 有关 新 市政 大厅 的 计画 还 仅仅 是 那 建筑师 酝酿 中 的 意念
- Khi đó, kế hoạch về tòa thị chính mới chỉ còn là ý tưởng đang được kiến trúc sư nảy sinh.
- 酝酿 候选人 名单
- chuẩn bị danh sách ứng viên
- 酝酿
- ủ rượu
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
酝›