愠色 yùnsè
volume volume

Từ hán việt: 【uấn sắc】

Đọc nhanh: 愠色 (uấn sắc). Ý nghĩa là: vẻ giận; sắc giận. Ví dụ : - 面有愠色 mặt có vẻ giận

Ý Nghĩa của "愠色" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

愠色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vẻ giận; sắc giận

恼怒的脸色

Ví dụ:
  • volume volume

    - miàn yǒu 愠色 yùnsè

    - mặt có vẻ giận

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 愠色

  • volume volume

    - yùn

    - vẻ giận

  • volume volume

    - 不动声色 bùdòngshēngsè

    - tỉnh bơ như không.

  • volume volume

    - 黛色 dàisè 眼眸 yǎnmóu cáng 深情 shēnqíng

    - Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.

  • volume volume

    - shàng děng 货色 huòsè

    - hàng cao cấp; hàng thượng hạng.

  • volume volume

    - 变色 biànsè ér

    - Không đổi màu.

  • volume volume

    - miàn yǒu 愠色 yùnsè

    - mặt có vẻ giận

  • volume volume

    - 东道主 dōngdàozhǔ duì zài 6 局中 júzhōng de 击球 jīqiú 十分 shífēn 出色 chūsè

    - Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.

  • volume volume

    - 丝瓜 sīguā 花是 huāshì 黄色 huángsè de

    - Hoa mướp có màu vàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yùn
    • Âm hán việt: Uấn
    • Nét bút:丶丶丨丨フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PABT (心日月廿)
    • Bảng mã:U+6120
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao