Đọc nhanh: 愠色 (uấn sắc). Ý nghĩa là: vẻ giận; sắc giận. Ví dụ : - 面有愠色 mặt có vẻ giận
愠色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vẻ giận; sắc giận
恼怒的脸色
- 面 有 愠色
- mặt có vẻ giận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 愠色
- 愠 色
- vẻ giận
- 不动声色
- tỉnh bơ như không.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 上 等 货色
- hàng cao cấp; hàng thượng hạng.
- 不 变色 儿
- Không đổi màu.
- 面 有 愠色
- mặt có vẻ giận
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
愠›
色›