Đọc nhanh: 酿酒工业 (nhưỡng tửu công nghiệp). Ý nghĩa là: Công nghiệp sản xuất rượu.
酿酒工业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công nghiệp sản xuất rượu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酿酒工业
- 他们 用酒 槽 酿酒
- Họ dùng máng rượu để nấu rượu.
- 中央 工业 和 地方 工业 同时并举
- Công nghiệp trung ương và địa phương tiến hành song song.
- 企业 会 补贴 员工 的 通勤 费用
- Doanh nghiệp sẽ trợ cấp chi phí đi lại cho nhân viên.
- 为 国家 工业化 打下 强固 的 基础
- đặt cơ sở vững chắc cho công nghiệp hoá nước nhà.
- 他 在 金属 工业 工作 了 十年
- Anh ấy đã làm việc trong ngành kim loại được mười năm.
- 他 是 一个 爱岗敬业 的 员工
- Anh ấy là một nhân viên tận tụy.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 他 在 金融 行业 工作
- Anh ấy làm việc trong ngành tài chính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
工›
酒›
酿›