部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【uấn】
Đọc nhanh: 愠 (uấn). Ý nghĩa là: giận; hờn. Ví dụ : - 微愠 hơi giận. - 愠 色 vẻ giận
愠 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giận; hờn
怒
- 微 wēi 愠 yùn
- hơi giận
- 愠 yùn 色 sè
- vẻ giận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 愠
- 面 miàn 有 yǒu 愠色 yùnsè
- mặt có vẻ giận
愠›
Tập viết