yùn
volume volume

Từ hán việt: 【uấn】

Đọc nhanh: (uấn). Ý nghĩa là: giận; hờn. Ví dụ : - 微愠 hơi giận. - vẻ giận

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giận; hờn

Ví dụ:
  • volume volume

    - wēi yùn

    - hơi giận

  • volume volume

    - yùn

    - vẻ giận

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - yùn

    - vẻ giận

  • volume volume

    - wēi yùn

    - hơi giận

  • volume volume

    - miàn yǒu 愠色 yùnsè

    - mặt có vẻ giận

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yùn
    • Âm hán việt: Uấn
    • Nét bút:丶丶丨丨フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PABT (心日月廿)
    • Bảng mã:U+6120
    • Tần suất sử dụng:Thấp