Đọc nhanh: 酿热物 (nhưỡng nhiệt vật). Ý nghĩa là: chất ủ men sinh nhiệt.
酿热物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất ủ men sinh nhiệt
发酵时能产生热的有机物,如牛马粪、稻草、麦秸、玉米秸、草叶等可以用来为温床加热
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酿热物
- 骆驼 是 一种 耐热 的 动物
- Lạc đà là một loại động vật chịu nhiệt tốt.
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 绝大部分 物体 受热 则 膨胀
- tuyệt đại bộ phận vật thể khi gặp nóng thì nở ra.
- 食物 加热 到 温和 的 温度
- Thức ăn được làm nóng đến nhiệt độ vừa phải.
- 酷热 使 建筑物 上 的 油漆 起 了 浮泡
- Nhiệt độ nóng làm cho lớp sơn trên các công trình bị phồng lên.
- 他 待人接物 很 热情
- Anh ấy đối xử với người khác rất nhiệt tình.
- 年轻人 对 物质 的 追求 很 热衷
- Người trẻ rất quan tâm đến nhu cầu vật chất.
- 物体 燃烧 需要 一定 的 热度
- vật thể cháy cần phải có nhiệt độ nhất định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
热›
物›
酿›