Đọc nhanh: 蕴藏 (uẩn tàng). Ý nghĩa là: chất chứa; chứa đựng; tàng trữ; tiềm tàng. Ví dụ : - 这山里蕴藏着丰富的矿藏。 Trong núi này chứa nhiều khoáng sản.. - 这本书蕴藏着丰富的知识。 Cuốn sách này chứa đựng kiến thức phong phú.. - 这幅画蕴藏着深刻的含义。 Bức tranh này chứa đựng ý nghĩa sâu sắc.
蕴藏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất chứa; chứa đựng; tàng trữ; tiềm tàng
蓄积而未显露或未发掘
- 这 山里 蕴藏 着 丰富 的 矿藏
- Trong núi này chứa nhiều khoáng sản.
- 这 本书 蕴藏 着 丰富 的 知识
- Cuốn sách này chứa đựng kiến thức phong phú.
- 这幅 画 蕴藏 着 深刻 的 含义
- Bức tranh này chứa đựng ý nghĩa sâu sắc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 蕴藏
✪ 1. A + 蕴藏 + 着 + ...
A cất giấu/ chứa đựng/ tiềm tàng...
- 这片 土地 蕴藏 着 丰富 的 资源
- Mảnh đất này chứa đựng nhiều tài nguyên phong phú.
- 大自然 蕴藏 着 无尽 的 奥秘
- Thiên nhiên chứa đựng những bí mật vô tận.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蕴藏
- 他们 劝 她 先 躲藏 一下
- Họ khuyên cô ấy nên trốn trước.
- 他们 心中 蕴藏 着 极大 的 爱国热情
- Trong lòng họ chất chứa nhiệt tình yêu nước rất lớn.
- 大自然 蕴藏 着 无尽 的 奥秘
- Thiên nhiên chứa đựng những bí mật vô tận.
- 这 山里 蕴藏 着 丰富 的 矿藏
- Trong núi này chứa nhiều khoáng sản.
- 金 矿区 蕴藏 大量 黄金 或 金矿 的 地区
- Khu vực mỏ vàng chứa lượng lớn vàng hoặc quặng vàng.
- 这 本书 蕴藏 着 丰富 的 知识
- Cuốn sách này chứa đựng kiến thức phong phú.
- 这片 土地 蕴藏 着 丰富 的 资源
- Mảnh đất này chứa đựng nhiều tài nguyên phong phú.
- 这幅 画 蕴藏 着 深刻 的 含义
- Bức tranh này chứa đựng ý nghĩa sâu sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蕴›
藏›