Đọc nhanh: 佳酿 (giai nhưỡng). Ý nghĩa là: rượu ngon; mỹ tửu.
佳酿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rượu ngon; mỹ tửu
美酒;醇酒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佳酿
- 餐桌上 摆满 了 美味佳肴
- Trên bàn ăn bày đầy món ngon.
- 他 的 健康 状况不佳
- Tình hình sức khỏe của anh ấy không tốt.
- 他 的 精神状态 不佳
- Trạng thái tinh thần của anh ấy không tốt.
- 他 最近 身体 欠佳
- Gần đây sức khỏe của anh ấy không được tốt.
- 他 批评 公司 近期 业绩 不佳
- Ông phê bình công ty vì hiệu suất kém.
- 他 的 作品 堪称 佳构
- Tác phẩm của ông ấy có thể được coi là một tuyệt tác.
- 他 的 成绩 固佳 , 但 仍 需 努力
- Thành tích của anh ấy vốn tốt, nhưng vẫn cần cố gắng.
- 他们 讨论 问题 时 , 总是 能 找到 最佳 的 解决办法
- Khi thảo luận vấn đề, họ luôn tìm ra cách giải quyết tốt nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佳›
酿›