邮件的邮资盖印服务 yóujiàn de yóuzī gài yìn fúwù
volume volume

Từ hán việt: 【bưu kiện đích bưu tư cái ấn phục vụ】

Đọc nhanh: 邮件的邮资盖印服务 (bưu kiện đích bưu tư cái ấn phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ đóng dấu hoặc dán tem thư.

Ý Nghĩa của "邮件的邮资盖印服务" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

邮件的邮资盖印服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dịch vụ đóng dấu hoặc dán tem thư

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邮件的邮资盖印服务

  • volume volume

    - qǐng 回复 huífù de 邮件 yóujiàn

    - Vui lòng trả lời email của tôi.

  • volume volume

    - 迟迟 chíchí 没有 méiyǒu 回复 huífù de 邮件 yóujiàn

    - Anh ấy mãi không trả lời email của tôi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 筛选 shāixuǎn le 所有 suǒyǒu de 邮件 yóujiàn

    - Chúng tôi sàng lọc tất cả các email.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 收到 shōudào de 邮件 yóujiàn

    - Tôi chưa nhận được email của bạn.

  • volume volume

    - 很快 hěnkuài 回复 huífù le de 邮件 yóujiàn

    - Anh ấy đã nhanh chóng trả lời email của tôi.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 收到 shōudào de 邮件 yóujiàn

    - Tôi đã nhận được email của bạn.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 收到 shōudào de 邮件 yóujiàn le

    - Tôi đã nhận được email của bạn.

  • volume volume

    - de 邮件 yóujiàn 石沉大海 shíchéndàhǎi le

    - Email của tôi đã bị lãng quên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OHQ (人竹手)
    • Bảng mã:U+4EF6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét), tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Vụ
    • Nét bút:ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEKS (竹水大尸)
    • Bảng mã:U+52A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+3 nét)
    • Pinyin: Yìn
    • Âm hán việt: Ấn
    • Nét bút:ノフ一フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HPSL (竹心尸中)
    • Bảng mã:U+5370
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Gài , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cái
    • Nét bút:丶ノ一一丨一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TGBT (廿土月廿)
    • Bảng mã:U+76D6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOBO (戈人月人)
    • Bảng mã:U+8D44
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu
    • Âm hán việt: Bưu
    • Nét bút:丨フ一丨一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LWNL (中田弓中)
    • Bảng mã:U+90AE
    • Tần suất sử dụng:Cao