船运货物 chuán yùn huòwù
volume volume

Từ hán việt: 【thuyền vận hoá vật】

Đọc nhanh: 船运货物 (thuyền vận hoá vật). Ý nghĩa là: Vận tải hàng hoá (bằng đường thuỷ).

Ý Nghĩa của "船运货物" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

船运货物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vận tải hàng hoá (bằng đường thuỷ)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 船运货物

  • volume volume

    - 托运 tuōyùn 货物 huòwù

    - Ký gửi hàng hóa.

  • volume volume

    - 贩运 fànyùn 货物 huòwù

    - hàng buôn chuyến

  • volume volume

    - 散装 sǎnzhuāng 运送 yùnsòng 货物 huòwù gèng 方便 fāngbiàn

    - Vận chuyển hàng hóa trong hình thức không đóng gói là cách tiện lợi hơn.

  • volume volume

    - 货物 huòwù 船舶 chuánbó 飞机 fēijī huò 其它 qítā 交通工具 jiāotōnggōngjù 运载 yùnzài de 货物 huòwù

    - Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.

  • volume volume

    - 货物 huòwù cóng 这个 zhègè 通道 tōngdào 运出 yùnchū

    - Hàng hóa được vận chuyển qua lối này.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 运送 yùnsòng 货物 huòwù

    - Chúng ta cần vận chuyển hàng hóa.

  • volume volume

    - 托运人 tuōyùnrén duì 填开 tiánkāi de 货物 huòwù 说明 shuōmíng 声明 shēngmíng de 正确性 zhèngquèxìng 负责 fùzé

    - Người gửi hàng chịu trách nhiệm về tính đúng đắn của các mô tả và khai báo hàng hóa đã hoàn thành

  • - 货物 huòwù de 期运 qīyùn 日期 rìqī 已经 yǐjīng 确定 quèdìng wèi 下周一 xiàzhōuyī

    - Ngày khởi hành của hàng hóa đã được xác định là thứ Hai tuần tới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+5 nét)
    • Pinyin: Chuán
    • Âm hán việt: Thuyền
    • Nét bút:ノノフ丶一丶ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYCR (竹卜金口)
    • Bảng mã:U+8239
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Huò
    • Âm hán việt: Hoá , Thải , Thắc
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPBO (人心月人)
    • Bảng mã:U+8D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Vận
    • Nét bút:一一フ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMI (卜一一戈)
    • Bảng mã:U+8FD0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao