Đọc nhanh: 船运货物 (thuyền vận hoá vật). Ý nghĩa là: Vận tải hàng hoá (bằng đường thuỷ).
船运货物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vận tải hàng hoá (bằng đường thuỷ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 船运货物
- 托运 货物
- Ký gửi hàng hóa.
- 贩运 货物
- hàng buôn chuyến
- 散装 运送 货物 更 方便
- Vận chuyển hàng hóa trong hình thức không đóng gói là cách tiện lợi hơn.
- 货物 船舶 、 飞机 或 其它 交通工具 运载 的 货物
- Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.
- 货物 从 这个 通道 运出
- Hàng hóa được vận chuyển qua lối này.
- 我们 需要 运送 货物
- Chúng ta cần vận chuyển hàng hóa.
- 托运人 对 填开 的 货物 说明 和 声明 的 正确性 负责
- Người gửi hàng chịu trách nhiệm về tính đúng đắn của các mô tả và khai báo hàng hóa đã hoàn thành
- 货物 的 期运 日期 已经 确定 为 下周一
- Ngày khởi hành của hàng hóa đã được xác định là thứ Hai tuần tới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
物›
船›
货›
运›