Đọc nhanh: 打印服务器 (đả ấn phục vụ khí). Ý nghĩa là: máy chủ in.
打印服务器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy chủ in
print server
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打印服务器
- 服务员 , 麻烦 打包 这盘 鱼
- Phục vụ ơi, làm ơn gói lại đĩa cá này.
- 但 不 包括 3D 打印 的 维基 武器
- Nhưng không phải vũ khí wiki.
- 他们 把 报告 打印 好 了
- Họ đã in xong báo cáo.
- 他 打了个 榧子 招呼 服务员
- Anh ta vẫy tay chào nhân viên phục vụ.
- 就是 无线 上 传到 服务器
- Đó là một tải lên không dây đến một máy chủ.
- 他们 提供 高级 服务
- Họ cung cấp dịch vụ cao cấp.
- 他们 开发 沟通 渠道 改善服务
- Họ phát triển kênh giao tiếp để cải thiện dịch vụ.
- 高峰 时间 打车 可能 会 加收 服务费
- Đi taxi vào giờ cao điểm có thể bị phụ phí dịch vụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
印›
器›
打›
服›