Đọc nhanh: 语音邮件服务 (ngữ âm bưu kiện phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ hộp thư thoại.
语音邮件服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ hộp thư thoại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语音邮件服务
- 他们 克服 了 语言障碍
- Họ đã vượt qua rào cản ngôn ngữ.
- 一般来说 第三产业 是 指 服务业
- Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.
- 他 买 了 若干 件 衣服
- Anh ấy đã mua một vài bộ quần áo.
- 他们 提供 定制 产品 服务
- Họ cung cấp dịch vụ chế tác sản phẩm
- 三匹 布够 做 几件 衣服 ?
- Ba cuộn vải đủ làm mấy bộ quần áo?
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
- 他 在 邮局 服务 了 三十年
- Ông ấy đã làm việc ở bưu điện trong ba mươi năm.
- 这次 购物 活动 提供 免邮 服务
- Chương trình mua sắm lần này cung cấp dịch vụ freeship.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
务›
服›
语›
邮›
音›