蹿房越脊 cuān fáng yuè jǐ
volume volume

Từ hán việt: 【thoan phòng việt tích】

Đọc nhanh: 蹿房越脊 (thoan phòng việt tích). Ý nghĩa là: phi trên nóc nhà; nhảy lên nóc nhà đi băng băng.

Ý Nghĩa của "蹿房越脊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蹿房越脊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phi trên nóc nhà; nhảy lên nóc nhà đi băng băng

跳上房顶在上面飞快地走 (多见于旧小说)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹿房越脊

  • volume volume

    - 三间 sānjiān 敞亮 chǎngliàng de 平房 píngfáng

    - ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.

  • volume volume

    - 不可逾越 bùkěyúyuè de 障碍 zhàngài

    - trở ngại không thể vượt qua

  • volume volume

    - 鼻子 bízi 蹿 cuān xuè

    - mũi toé máu.

  • volume volume

    - 不要 búyào 宽纵 kuānzòng 自己 zìjǐ 要求 yāoqiú 自己 zìjǐ 越严 yuèyán 进步 jìnbù jiù yuè kuài

    - không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.

  • volume volume

    - 不要 búyào 超越 chāoyuè 权限 quánxiàn

    - đừng có vượt quá quyền hạn.

  • volume volume

    - 不要 búyào 越权 yuèquán 否则 fǒuzé huì yǒu 处罚 chǔfá

    - Đừng vượt quyền, nếu không sẽ bị xử phạt.

  • volume volume

    - shì 可出租 kěchūzū 越来越少 yuèláiyuèshǎo 售后服务 shòuhòufúwù de 公共 gōnggòng 房屋 fángwū 市场 shìchǎng de 需求 xūqiú 超过 chāoguò le 供应 gōngyìng

    - Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.

  • volume volume

    - xià 力气 lìqi 整理 zhěnglǐ 房间 fángjiān

    - Dùng sức lực dọn dẹp phòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng , Páng
    • Âm hán việt: Bàng , Phòng
    • Nét bút:丶フ一ノ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSYHS (竹尸卜竹尸)
    • Bảng mã:U+623F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Jí , Jǐ
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FCB (火金月)
    • Bảng mã:U+810A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Huó , Yuè
    • Âm hán việt: Hoạt , Việt
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶一フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOIV (土人戈女)
    • Bảng mã:U+8D8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 蹿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Túc 足 (+12 nét)
    • Pinyin: Cuān
    • Âm hán việt: Thoan
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶丶フノ丶丨フ一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMJCL (口一十金中)
    • Bảng mã:U+8E7F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình