Đọc nhanh: 蹿房越脊 (thoan phòng việt tích). Ý nghĩa là: phi trên nóc nhà; nhảy lên nóc nhà đi băng băng.
蹿房越脊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phi trên nóc nhà; nhảy lên nóc nhà đi băng băng
跳上房顶在上面飞快地走 (多见于旧小说)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹿房越脊
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 不可逾越 的 障碍
- trở ngại không thể vượt qua
- 鼻子 蹿 血
- mũi toé máu.
- 不要 宽纵 自己 , 要求 自己 越严 , 进步 就 越 快
- không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.
- 不要 超越 权限
- đừng có vượt quá quyền hạn.
- 不要 越权 , 否则 会 有 处罚
- Đừng vượt quyền, nếu không sẽ bị xử phạt.
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
- 下 力气 整理 房间
- Dùng sức lực dọn dẹp phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
房›
脊›
越›
蹿›