Đọc nhanh: 逾越节 (du việt tiết). Ý nghĩa là: Lễ Vượt Qua (ngày lễ của người Do Thái). Ví dụ : - 犹太逾越节是庆祝 Vì vậy Lễ Vượt Qua là một ngày lễ kỷ niệm
逾越节 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lễ Vượt Qua (ngày lễ của người Do Thái)
Passover (Jewish holiday)
- 犹太 逾越节 是 庆祝
- Vì vậy Lễ Vượt Qua là một ngày lễ kỷ niệm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逾越节
- 不可逾越 的 障碍
- trở ngại không thể vượt qua
- 犹太 逾越节 是 庆祝
- Vì vậy Lễ Vượt Qua là một ngày lễ kỷ niệm
- 这个 逾越节 将要 有 自己 的 西班牙语 审讯 了
- Lễ Vượt qua này sẽ có một cuộc điều tra dị giáo tiếng Tây Ban Nha của riêng nó.
- 中秋节 是 越南 的 传统节日
- Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.
- 中国 过洋 节 的 气氛 也 越来越 浓郁
- Không khí của ngày lễ Trung Quốc ngày càng mạnh mẽ
- 2023 年 越南 国庆节 放假 4 天
- Quốc khánh Việt Nam 2023 được nghỉ lễ 4 ngày.
- 在 越南 , 当 中秋节 或者 开张 典礼 的 时候 , 舞狮 团常来 表演
- Tại Việt Nam, vào các dịp tết trung thu hay khai trương cửa hàng, sự kiến thường có những đoàn múa lân đến biểu diễn.
- 越南人 怎么 过 中秋节 ?
- Người Việt đón Tết Trung thu ra sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
节›
越›
逾›