Đọc nhanh: 逃亡 (đào vong). Ý nghĩa là: lưu vong; lánh nạn; trốn đi nơi khác; đào vong. Ví dụ : - 四散逃亡 lánh nạn khắp nơi.. - 逃亡他乡 lưu vong xứ người.
逃亡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưu vong; lánh nạn; trốn đi nơi khác; đào vong
逃走而流浪在外
- 四散 逃亡
- lánh nạn khắp nơi.
- 逃亡 他 乡
- lưu vong xứ người.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逃亡
- 亡命之徒
- bọn liều mạng; đồ liều mạng
- 四散 逃亡
- lánh nạn khắp nơi.
- 逃亡 他 乡
- lưu vong xứ người.
- 亡命 他 乡
- lưu vong nơi xứ người
- 敌人 开始 亡 逃 了
- Kẻ địch bắt đầu chạy trốn rồi.
- 从 你 决定 将 医院 利益 置于 我 亡夫 利益 之前
- Từ thời điểm bạn quyết định đặt các nhu cầu của bệnh viện của bạn
- 从 虎口 中 逃脱 出来
- chạy thoát khỏi hang hùm; trốn thoát khỏi nơi nguy hiểm.
- 乍 可阵 头夫 却 马 那堪 向 老 更 亡妻
- Thà mất ngựa giữa trận tiền, còn hơn đến tuổi già rồi mà lại mất vợ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亡›
逃›