逃亡 táowáng
volume volume

Từ hán việt: 【đào vong】

Đọc nhanh: 逃亡 (đào vong). Ý nghĩa là: lưu vong; lánh nạn; trốn đi nơi khác; đào vong. Ví dụ : - 四散逃亡 lánh nạn khắp nơi.. - 逃亡他乡 lưu vong xứ người.

Ý Nghĩa của "逃亡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

逃亡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lưu vong; lánh nạn; trốn đi nơi khác; đào vong

逃走而流浪在外

Ví dụ:
  • volume volume

    - 四散 sìsàn 逃亡 táowáng

    - lánh nạn khắp nơi.

  • volume volume

    - 逃亡 táowáng xiāng

    - lưu vong xứ người.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逃亡

  • volume volume

    - 亡命之徒 wángmìngzhītú

    - bọn liều mạng; đồ liều mạng

  • volume volume

    - 四散 sìsàn 逃亡 táowáng

    - lánh nạn khắp nơi.

  • volume volume

    - 逃亡 táowáng xiāng

    - lưu vong xứ người.

  • volume volume

    - 亡命 wángmìng xiāng

    - lưu vong nơi xứ người

  • volume volume

    - 敌人 dírén 开始 kāishǐ wáng táo le

    - Kẻ địch bắt đầu chạy trốn rồi.

  • volume volume

    - cóng 决定 juédìng jiāng 医院 yīyuàn 利益 lìyì 置于 zhìyú 亡夫 wángfū 利益 lìyì 之前 zhīqián

    - Từ thời điểm bạn quyết định đặt các nhu cầu của bệnh viện của bạn

  • volume volume

    - cóng 虎口 hǔkǒu zhōng 逃脱 táotuō 出来 chūlái

    - chạy thoát khỏi hang hùm; trốn thoát khỏi nơi nguy hiểm.

  • volume volume

    - zhà 可阵 kězhèn 头夫 tóufū què 那堪 nàkān xiàng lǎo gèng 亡妻 wángqī

    - Thà mất ngựa giữa trận tiền, còn hơn đến tuổi già rồi mà lại mất vợ!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+1 nét)
    • Pinyin: Wáng , Wú
    • Âm hán việt: Vong ,
    • Nét bút:丶一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YV (卜女)
    • Bảng mã:U+4EA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Táo
    • Âm hán việt: Đào
    • Nét bút:ノ丶一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YLMO (卜中一人)
    • Bảng mã:U+9003
    • Tần suất sử dụng:Rất cao