Đọc nhanh: 出亡 (xuất vong). Ý nghĩa là: lưu vong; trốn ra ngoài; tha hương.
出亡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưu vong; trốn ra ngoài; tha hương
出走;逃亡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出亡
- 有些 报纸 刊登 出生 婚姻 死亡 的 通告
- Một số báo đăng thông báo về sinh, hôn nhân và cái chết.
- 灵魂 出窍 , 亡魂 显现 活着 的 人 在 其 临死前 出现 的 作为 预兆 的 鬼魂
- Hồn ma hiện ra trước khi người sống qua đời là một dấu hiệu tiên đoán.
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 病人 因 出现 并发症 而 死亡
- Bệnh nhân đã qua đời do xuất hiện biến chứng.
- 说明 脑死亡 前 肺部 有水 排出
- Cho biết sự trục xuất vật chất trước khi chết não.
- 旧 制度 要 灭亡 , 新 制度 要 出世 了
- Chế độ cũ sẽ bị diệt vong, chế độ mới sẽ được ra đời.
- 一同 出发
- Cùng xuất phát.
- 一只 猛虎 赫然 出现 在 观众 面前
- một con hổ dữ bỗng nhiên xuất hiện trước mặt khán giả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亡›
出›