Đọc nhanh: 病亡 (bệnh vong). Ý nghĩa là: chết bệnh; ốm chết; bệnh chết.
病亡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chết bệnh; ốm chết; bệnh chết
因病死亡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病亡
- 事发 男孩 骑 电摩 撞 上 路边 奥迪 身亡
- Bé trai thiệt mạng sau khi đi máy mài tông vào chiếc Audi bên đường.
- 她 因为 疾病 而 死亡
- Cô ấy chết vì bệnh tật.
- 病菌 不会 自行 消亡
- vi khuẩn gây bệnh không tự nhiên mà biến mất.
- 为了 病态 操控 人心
- Đối với một mạng xã hội để thao túng.
- 病人 因 出现 并发症 而 死亡
- Bệnh nhân đã qua đời do xuất hiện biến chứng.
- 不 讲究卫生 容易 得病
- không chú ý vệ sinh dễ bị bệnh.
- 疾病 导致 了 他 的 死亡
- Bệnh tật dẫn đến cái chết của anh ấy.
- 乍 可阵 头夫 却 马 那堪 向 老 更 亡妻
- Thà mất ngựa giữa trận tiền, còn hơn đến tuổi già rồi mà lại mất vợ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亡›
病›